- Bài viết
- 479
- Được Like
- 0
Chuyển đổi từ VAS sang IFRS là một bước đi quan trọng giúp doanh nghiệp Việt hội nhập sâu vào nền kinh tế toàn cầu. Sự thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến cách thức trình bày báo cáo tài chính mà còn yêu cầu doanh nghiệp nâng cao khả năng quản trị rủi ro, cải thiện minh bạch tài chính và đáp ứng các yêu cầu từ nhà đầu tư quốc tế.
Vậy, doanh nghiệp Việt cần chuẩn bị những gì để quá trình chuyển đổi này diễn ra suôn sẻ và hiệu quả? Bài viết này Webifrs sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về những bước chuẩn bị quan trọng và các khuyến nghị thiết thực cho doanh nghiệp trong lộ trình áp dụng IFRS.
I. Lộ trình áp dụng IFRS
Quyết định 345/QĐ-BTC của Bộ Tài chính về lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam được ban hành với mục tiêu hướng tới hội nhập quốc tế và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính của các doanh nghiệp Việt. Theo lộ trình này, Việt Nam sẽ chuyển từ việc áp dụng VAS (Chuẩn mực kế toán Việt Nam) sang IFRS theo từng bước, với dự kiến hoàn tất vào năm 2025.
Các giai đoạn chuyển đổi (tự nguyện – bắt buộc)
- Giai đoạn tự nguyện (2022–2025): Doanh nghiệp có thể lựa chọn áp dụng IFRS trước thời hạn bắt buộc, nhằm thử nghiệm và làm quen với các chuẩn mực quốc tế.
- Giai đoạn bắt buộc (dự kiến từ 2025): Các doanh nghiệp niêm yết, doanh nghiệp FDI và công ty lớn sẽ phải tuân thủ áp dụng IFRS để đảm bảo tính minh bạch và đồng bộ với tiêu chuẩn quốc tế.
Đối tượng áp dụng
- Doanh nghiệp FDI: Các công ty có vốn đầu tư nước ngoài sẽ là đối tượng ưu tiên trong việc áp dụng IFRS, nhằm giúp nâng cao tính minh bạch và thu hút đầu tư quốc tế.
- Doanh nghiệp niêm yết: Các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán sẽ phải chuyển đổi để đáp ứng yêu cầu của các nhà đầu tư quốc tế.
- Công ty lớn: Các doanh nghiệp lớn, có mức độ ảnh hưởng và giao dịch tài chính quốc tế sẽ bắt buộc áp dụng IFRS nhằm đảm bảo tính nhất quán và dễ dàng hợp tác toàn cầu.
Vì sao Việt Nam chuyển từ VAS sang IFRS?
Việc chuyển từ VAS sang IFRS là một bước đi chiến lược nhằm tăng cường minh bạch tài chính, giúp các doanh nghiệp Việt thu hút vốn đầu tư quốc tế, và hội nhập với các thị trường tài chính toàn cầu. Đặc biệt, IFRS giúp tạo ra báo cáo tài chính rõ ràng, dễ so sánh và có thể phục vụ cho các đối tác quốc tế trong việc đưa ra quyết định đầu tư.
II. So sánh tổng quan giữa VAS và IFRS
Vậy, doanh nghiệp Việt cần chuẩn bị những gì để quá trình chuyển đổi này diễn ra suôn sẻ và hiệu quả? Bài viết này Webifrs sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về những bước chuẩn bị quan trọng và các khuyến nghị thiết thực cho doanh nghiệp trong lộ trình áp dụng IFRS.
I. Lộ trình áp dụng IFRS
Quyết định 345/QĐ-BTC của Bộ Tài chính về lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam được ban hành với mục tiêu hướng tới hội nhập quốc tế và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính của các doanh nghiệp Việt. Theo lộ trình này, Việt Nam sẽ chuyển từ việc áp dụng VAS (Chuẩn mực kế toán Việt Nam) sang IFRS theo từng bước, với dự kiến hoàn tất vào năm 2025.
Các giai đoạn chuyển đổi (tự nguyện – bắt buộc)
- Giai đoạn tự nguyện (2022–2025): Doanh nghiệp có thể lựa chọn áp dụng IFRS trước thời hạn bắt buộc, nhằm thử nghiệm và làm quen với các chuẩn mực quốc tế.
- Giai đoạn bắt buộc (dự kiến từ 2025): Các doanh nghiệp niêm yết, doanh nghiệp FDI và công ty lớn sẽ phải tuân thủ áp dụng IFRS để đảm bảo tính minh bạch và đồng bộ với tiêu chuẩn quốc tế.
Đối tượng áp dụng
- Doanh nghiệp FDI: Các công ty có vốn đầu tư nước ngoài sẽ là đối tượng ưu tiên trong việc áp dụng IFRS, nhằm giúp nâng cao tính minh bạch và thu hút đầu tư quốc tế.
- Doanh nghiệp niêm yết: Các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán sẽ phải chuyển đổi để đáp ứng yêu cầu của các nhà đầu tư quốc tế.
- Công ty lớn: Các doanh nghiệp lớn, có mức độ ảnh hưởng và giao dịch tài chính quốc tế sẽ bắt buộc áp dụng IFRS nhằm đảm bảo tính nhất quán và dễ dàng hợp tác toàn cầu.
Vì sao Việt Nam chuyển từ VAS sang IFRS?
Việc chuyển từ VAS sang IFRS là một bước đi chiến lược nhằm tăng cường minh bạch tài chính, giúp các doanh nghiệp Việt thu hút vốn đầu tư quốc tế, và hội nhập với các thị trường tài chính toàn cầu. Đặc biệt, IFRS giúp tạo ra báo cáo tài chính rõ ràng, dễ so sánh và có thể phục vụ cho các đối tác quốc tế trong việc đưa ra quyết định đầu tư.
II. So sánh tổng quan giữa VAS và IFRS
Tiêu chí | VAS | IFRS |
| Nguyên tắc ghi nhận | Trọng hình thức pháp lý | Trọng bản chất hơn hình thức |
| Mục tiêu báo cáo tài chính | Phục vụ cơ quan quản lý nhà nước | Phục vụ nhà đầu tư, cổ đông, đối tác tài chính |
| Ghi nhận tài sản | Theo giá gốc, ít điều chỉnh | Cho phép đo lường theo giá trị hợp lý |
| Ghi nhận doanh thu | Khi có đủ chứng từ pháp lý, giao hàng, xuất hóa đơn | Dựa theo mô hình 5 bước của IFRS 15, ghi nhận khi chuyển giao quyền kiểm soát |
| Trích lập dự phòng | Theo quy định cứng, có hướng dẫn chi tiết | Ước tính dựa trên xác suất, dòng tiền và rủi ro |
| Hợp nhất báo cáo tài chính | Có quy định nhưng không bắt buộc với nhiều doanh nghiệp | Bắt buộc nếu có kiểm soát thực chất, áp dụng rộng rãi |
| Báo cáo lưu chuyển tiền tệ | Không bắt buộc với tất cả doanh nghiệp, thường dùng phương pháp trực tiếp | Bắt buộc, cho phép trình bày theo phương pháp trực tiếp hoặc gián tiếp |
| Tính linh hoạt trong áp dụng | Hạn chế linh hoạt, theo khuôn mẫu quy định rõ | Tính chuyên môn cao, cần nhiều phán đoán kế toán |
| Khả năng so sánh quốc tế | Thấp, chỉ phù hợp trong nước | Cao, được công nhận toàn cầu |
Bài viết liên quan
Bài viết mới